Phụ tùng thay thế | Triệu chứng bệnh | ĐVT | Đơn giá | Bảo hành |
(Vật tư + công) | ||||
Thay sò lạnh | Không lạnh, không đông đá | con | 350 – 450.000 | 3-6 tháng |
Thay sò nóng | Không lạnh, không đông đá | Con | 350 – 450.000 | |
Thay điện trở xả đá | Không lạnh, không đông đá | Cái | 400 – 500.000 | |
Thay timer xả đá | Không lạnh, không đông đá | ống | 450 – 550.000 | |
Thay thermostat | Không hoạt động, không lạnh | cái | 400 – 500.000 | |
Sửa board xả tuyết | Không lạnh, không đông đá | Cái | call | |
Thay cảm biến | Không lạnh, quá lạnh | Cái | 350 – 450.000 | |
Thay rờ le bảo vệ block | Không hoạt động | Cái | 450 – 500.000 | |
Thay bóng đèn | Đèn không sáng | Cái | 100 – 150.000 | |
Thay roong cửa | Kém lạnh, đọng sương, hao điện | mét | call | |
Quạt dàn lạnh | Không lạnh | Cái | 550 – 750.000 | |
Thay block | Không lạnh | Cái | call |
Hình ảnh : Máy lạnh cũ
Xem thêm : Dịch vụ sửa chữa máy lạnh cũ tại nhà
Bảng giá trên đây chỉ có tính chất tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc: Hãng tủ lạnh, độ khó công việc, thời gian cập nhật bảng giá lần cuối, địa chỉ các quận vùng ven, thời gian làm việc ngoài giờ ( Chủ nhật, ngày lễ) ….vv
TƯ VẤN MIỄN PHÍ